ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formulate


formulate /'fɔ:mjuleit/ (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành công thức; đưa vào một công thức
  trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…