ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fortified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fortified


fortify /'fɔ:tifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
to fortify one's courage → củng cố lòng dũng cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…