EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fortifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fortifier
fortifier /'fɔ:tifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kỹ sư công sự
thuốc b
← Xem thêm từ fortified
Xem thêm từ fortifiers →
Từ vựng liên quan
er
f
fie
for
fort
if
or
ort
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…