EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fortune-hunter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fortune-hunter
fortune-hunter /'fɔ:tʃn,hʌntə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đào mỏ (kiếm vợ giàu)
← Xem thêm từ fortune cookie
Xem thêm từ fortune-teller →
Từ vựng liên quan
er
f
for
fort
fortune
hun
hunt
hunter
nt
or
ort
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…