EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fortune-teller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fortune-teller
fortune-teller /'fɔ:tʃn'telə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thầy bói
← Xem thêm từ fortune-hunter
Xem thêm từ fortune-telling →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
f
for
fort
fortune
or
ort
tel
tell
teller
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…