EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foundresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foundresses
foundress /'faundris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà sáng lập
← Xem thêm từ foundress
Xem thêm từ foundries →
Từ vựng liên quan
dress
dresses
esse
f
found
foundress
ou
re
res
se
ss
un
undress
undresses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…