ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fragmentary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fragmentary


fragmentary /'frægməntəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
  chắp vá, rời rạc
a fragmentary report → bản báo cáo chấp vá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…