EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fragmentation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fragmentation
fragmentation /,frægmen'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vỡ ra từng mảnh
@fragmentation
(Tech) sự tế phân, chia nhỏ; sự phân mảnh
← Xem thêm từ fragmentary
Xem thêm từ fragmentation bomb →
Từ vựng liên quan
agm
at
en
ent
f
fra
frag
fragment
gm
ion
me
men
menta
mentation
nt
on
ra
rag
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…