ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frame-level

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frame-level


frame-level

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dụng cụ dùng nước để tính độ ngang bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…