EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frame-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frame-house
frame-house /'freimhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ, lợp bằng ván)
← Xem thêm từ frame check sequence
Xem thêm từ frame-level →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fra
frame
ho
house
me
ou
ra
ram
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…