EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frame check sequence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frame check sequence
frame check sequence
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trình tự kiểm mành
← Xem thêm từ frame buffer
Xem thêm từ frame-house →
Từ vựng liên quan
AM
am
ce
ch
check
ec
en
f
fra
frame
he
heck
me
qu
ra
ram
se
sequence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…