EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fraternities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fraternities
fraternity /frə'tə:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình anh em
phường hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học
← Xem thêm từ fraternise
Xem thêm từ fraternity →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
f
fra
frate
frater
it
ni
nit
ra
rat
rate
rater
rn
tern
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…