ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fraternizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fraternizations


fraternization /,frætənai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thân thiện
  sự làm thân, sự kết thân như anh em

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…