EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fricatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fricatives
fricative /'frikətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) xát (phụ âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) phụ âm xát
← Xem thêm từ fricative
Xem thêm từ friction →
Từ vựng liên quan
at
cat
f
fri
fricative
ic
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…