ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frocks


frock /frɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo thầy tu, áo cà sa
to wear the frock → đi tu
  áo săngdday (của thuỷ thủ)
  váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)
  áo dài (đàn bà)
  áo choàng (của lính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…