EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
frock-coat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
frock-coat
frock-coat /'frɔk'kout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo choàng, áo dài (đàn ông)
← Xem thêm từ frock
Xem thêm từ frocks →
Từ vựng liên quan
at
co
coat
f
fro
frock
oat
oc
ock
roc
rock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…