ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frontbenches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frontbenches


front bench /'frʌnt'bentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…