ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fuelling station

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fuelling station


fuelling station /'fjuəliɳ'steiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạm cung cấp chất đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…