ex. Game, Music, Video, Photography

Full list of 32 teams invited to PGI.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ teams. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Full list of 32 teams invited to PGI.

Nghĩa của câu:

teams


Ý nghĩa

@team /ti:m/
* danh từ
- cỗ (ngựa, trâu, bò...)
- đội, tổ
=a football team+ một đội bóng
=team spirit+ tinh thần đồng đội
* ngoại động từ
- thắng (ngựa...) vào xe
- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
!to team up with somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…