ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fully-fashioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fully-fashioned


fully-fashioned

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ fully
  fully fashioned
  (nói về quần áo) bó sát thân người
  thành ngữ fully
fully fashioned →(nói về quần áo) bó sát thân người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…