EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fundament
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fundament
fundament /'fʌndəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mông đít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở
← Xem thêm từ fund
Xem thêm từ fundamental →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
da
dam
dame
en
ent
f
fun
fund
me
men
nt
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…