EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furcations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furcations
furcation /fə:'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phân nhánh
nhánh
@furcation
sự rẽ nhánh
← Xem thêm từ furcation
Xem thêm từ furcula →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
f
fur
furca
furcation
ion
ions
on
rc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…