ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ galavanted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng galavanted


gallivant /,gæli'vænt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đi lang thang
  đi theo ve vãn con gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…