EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
galavanted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
galavanted
gallivant /,gæli'vænt/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đi lang thang
đi theo ve vãn con gái
← Xem thêm từ galavant
Xem thêm từ galavanting →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
anted
av
g
gal
gala
galavant
la
lav
lava
nt
ted
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…