EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-alarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-alarm
gas-alarm /'gæsə'lɑ:m/ (gas-alert) /'gæsə'lə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
alert) /'gæsə'lə:t/
danh từ
báo động phòng hơi độc
← Xem thêm từ gas
Xem thêm từ gas-alert →
Từ vựng liên quan
alar
alarm
arm
as
g
gas
la
lar
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…