EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-filled capacitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-filled capacitor
gas-filled capacitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ điện dung nạp khí
← Xem thêm từ gas-field
Xem thêm từ gas-filled relay →
Từ vựng liên quan
ac
as
CAP
cap
capacitor
ci
cit
fill
fille
filled
g
gas
ill
it
ITO
led
or
pa
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…