EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-helmet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-helmet
gas-helmet /'gæs,helmit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mặt nạ phòng hơi độc
← Xem thêm từ gas-heater
Xem thêm từ gas-holder →
Từ vựng liên quan
as
el
elm
g
gas
he
helm
helmet
me
met
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…