EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-plasma display
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-plasma display
gas-plasma display
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) màn hình khídddẳng ly tử
← Xem thêm từ gas-pipe
Xem thêm từ gas poker →
Từ vựng liên quan
as
ay
display
g
gas
is
la
lay
ma
pl
pla
plasm
plasma
play
sp
splay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…