ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gas-shell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gas-shell


gas-shell /'gæsʃel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đạn hơi ngạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…