EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gas-shell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gas-shell
gas-shell /'gæsʃel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạn hơi ngạt
← Xem thêm từ gas-sand
Xem thêm từ gas-shelter →
Từ vựng liên quan
as
el
ell
g
gas
he
hell
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…