EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gauging-station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gauging-station
gauging-station /'geidʤiɳ,steiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạm thuỷ văn
← Xem thêm từ gauging
Xem thêm từ gaul →
Từ vựng liên quan
at
aug
g
gauging
gi
gin
in
ion
on
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…