EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geanticline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geanticline
geanticline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nếp lồi địa cầu
← Xem thêm từ geanticlinal
Xem thêm từ gear →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
anticline
cline
ea
g
ic
in
li
line
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…