EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gearless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gearless
gearless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có bánh răng
← Xem thêm từ Gearing ratio
Xem thêm từ gears →
Từ vựng liên quan
arl
arles
ea
ear
earl
earless
g
gear
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…