ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gemmate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gemmate


gemmate /'dʤemeit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) có mầm
  sinh sản bằng mầm

nội động từ


  mọc mầm, đâm chồi
  sinh sản bằng mầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…