ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gentled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gentled


gentle /'dʤentl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải
a gentle nature → bản chất hiền lành hoà nhã
a gentle breeze → làn gió nhẹ
the gentle sex → phái đẹp, giới phụ nữ
a gentle medicine → thuốc nhẹ (ít công phạt)
a gentle slope → dốc thoai thoải
the gentle craft → nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)
  (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý
  (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý
gentle reader → bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)

danh từ


  mồi giòi (để câu cá)
  (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý

ngoại động từ


  luyện (ngựa) cho thuần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…