EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gentlefolks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gentlefolks
gentlefolks /'dʤentlfouks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý
← Xem thêm từ gentled
Xem thêm từ gentlehood →
Từ vựng liên quan
en
ent
folk
folks
g
gen
gent
gentle
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…