EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gentleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gentleness
gentleness /'dʤentlnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)
← Xem thêm từ gentlemen-at-arms
Xem thêm từ gentler →
Từ vựng liên quan
en
ent
g
gen
gent
gentle
lenes
nt
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…