ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gentleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gentleness


gentleness /'dʤentlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…