EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geotectonics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geotectonics
geotectonics /,dʤi:outek'tɔniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
(địa lý,ddịa chất) khoa địa kiến tạo
← Xem thêm từ geotectonic
Xem thêm từ geothermal →
Từ vựng liên quan
ec
ect
g
geotectonic
ic
ni
on
ot
tec
tectonic
tectonics
to
ton
tonic
tonics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…