EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geothermal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geothermal
geothermal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc địa nhiệt
← Xem thêm từ geotectonics
Xem thêm từ geothermic →
Từ vựng liên quan
er
ERM
g
he
her
herm
herma
ma
ot
other
rm
the
therm
thermal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…