EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ghostliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ghostliness
ghostliness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính cách kinh dị, tính cách ma quái
← Xem thêm từ ghostlike
Xem thêm từ ghostly →
Từ vựng liên quan
g
ghost
ho
host
in
li
line
lines
os
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…