ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ghostly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ghostly


ghostly /'goustli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma
  (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần
ghostly father → cha tinh thần
glostly weapons
  lý lẽ tôn giáo
  hình phạt của nhà thờ

Các câu ví dụ:

1. In late fall and early winter, the area turns ghostly white as the trees shed their leaves, leaving only white trunks and branches.


Xem tất cả câu ví dụ về ghostly /'goustli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…