ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glass-eye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glass-eye


glass-eye /'glɑ:s'ai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mắt giả bằng thuỷ tinh
  (thú y học) chứng thông manh (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…