EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-eye
glass-eye /'glɑ:s'ai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mắt giả bằng thuỷ tinh
(thú y học) chứng thông manh (ngựa)
← Xem thêm từ glass-dust
Xem thêm từ glass fibre →
Từ vựng liên quan
as
ass
eye
g
glass
la
lass
ss
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…