EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glass-founder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glass-founder
glass-founder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ làm thủy tinh
← Xem thêm từ glass fibre
Xem thêm từ glass-frame →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
found
founder
g
glass
la
lass
ou
ss
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…