EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glassily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glassily
glassily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đờ đẫn, thẩn thờ
← Xem thêm từ glassiest
Xem thêm từ glassine →
Từ vựng liên quan
as
ass
g
glass
la
lass
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…