EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glassine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glassine
glassine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giấy đục mờ không thấm mỡ
← Xem thêm từ glassily
Xem thêm từ glassiness →
Từ vựng liên quan
as
ass
g
glass
in
la
lass
si
sin
sine
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…