EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glassiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glassiness
glassiness /'glɑ:sinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất như thuỷ tinh
vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)
sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương
← Xem thêm từ glassine
Xem thêm từ glassing →
Từ vựng liên quan
as
ass
g
glass
glassine
in
la
lass
si
sin
sine
sines
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…