ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glassiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glassiness


glassiness /'glɑ:sinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất như thuỷ tinh
  vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)
  sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…