ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glassman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glassman


glassman /'glɑ:smən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán đồ thuỷ tinh
  (như) glassmaker
  (như) glazier

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…