EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glaucomatous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glaucomatous
glaucomatous /glɔ:'koumətəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học)
(thuộc) bệnh glôcôm
mắc bệnh glôcôm
← Xem thêm từ glaucoma
Xem thêm từ glauconite →
Từ vựng liên quan
at
co
com
coma
g
glaucoma
la
ma
mat
om
ou
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…