ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goddamned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goddamned


goddamned /'gɔddæmd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…