EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goddamned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goddamned
goddamned /'gɔddæmd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam)
← Xem thêm từ goddamn
Xem thêm từ goddaughter →
Từ vựng liên quan
AM
am
da
dam
damn
damned
dd
g
go
god
goddam
goddamn
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…