EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
governability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
governability
governability /,gʌvənə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể cai trị, tính có thể thống trị
tính có thể cai quản, tính có thể quản lý
tính có thể kiềm chế
tính có thể chi phối
← Xem thêm từ govern
Xem thêm từ governable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
er
g
go
govern
it
li
lit
nab
over
rn
rna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…