ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ governability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng governability


governability /,gʌvənə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể cai trị, tính có thể thống trị
  tính có thể cai quản, tính có thể quản lý
  tính có thể kiềm chế
  tính có thể chi phối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…