ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graceless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graceless


graceless /'greislis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo
graceless behaviour → cách đối xử bất nhã
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên
  (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…