EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graceless
graceless /'greislis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo
graceless behaviour
→ cách đối xử bất nhã
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ
← Xem thêm từ gracefulness
Xem thêm từ gracelessly →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
el
g
grace
less
ra
rac
race
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…