ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gram-negative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gram-negative


gram-negative /'græm'negətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) gam âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…