EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gram-negative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gram-negative
gram-negative /'græm'negətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) gam âm
← Xem thêm từ gram molecule
Xem thêm từ gram-positive →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ega
g
gat
gram
negative
ra
ram
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…